Có 2 kết quả:
局面 jú miàn ㄐㄩˊ ㄇㄧㄢˋ • 局靣 jú miàn ㄐㄩˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cục diện, tình hình, hoàn cảnh
Từ điển Trung-Anh
(1) aspect
(2) phase
(3) situation
(2) phase
(3) situation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cục diện, tình hình, hoàn cảnh
Bình luận 0